Có 1 kết quả:
đào bất xuất thủ chưởng tâm
Từ điển trích dẫn
1. Không cách nào thoát khỏi bị người khác khống chế. ◎Như: “nhĩ đào bất xuất thủ chưởng tâm đích, bất yếu vọng tưởng đào tẩu” 你逃不出手掌心的, 不要妄想逃走.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0