Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đào thoát
1
/1
逃脫
đào thoát
Từ điển trích dẫn
1. Chạy thoát, trốn thoát. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Trương Bảo đái tiễn đào thoát, tẩu nhập Dương Thành, kiên thủ bất xuất” 張寶帶箭逃脫, 走入陽城, 堅守不出 (Đệ nhị hồi).
Bình luận
0