Có 1 kết quả:
cấu
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶后
Nét bút: ノノ一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YHMR (卜竹一口)
Unicode: U+9005
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: gòu ㄍㄡˋ, hòu ㄏㄡˋ
Âm Nôm: cáu, cấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), まみ.える (mami.eru)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau6
Âm Nôm: cáu, cấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), まみ.える (mami.eru)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau6
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Dã hữu man thảo 2 - 野有蔓草 2 (Khổng Tử)
• Du Phù Thạch nham nãi tiên tổ tu hành chi địa chu trung tác - 遊浮石巖乃先祖修行之地舟中作 (Phạm Tông Ngộ)
• Lâm Đốn nhi - 臨頓兒 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Liên Đình nhã tập - 蓮亭雅集 (Phạm Nhữ Dực)
• Lý Hạ Trai phỏng, phú thử vận dĩ đáp - 李暇齋訪,賦此韻以答 (Phạm Nhữ Dực)
• Nam hương tử - 南鄉子 (Thái Thân)
• Quách Châu phán quan hồi kinh, tống quan đới, thư trật, dược tài, tẩu bút tạ chi - 郭州判官迴京,送冠帶書帙藥材走筆謝之 (Phạm Nhữ Dực)
• Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州 (Đỗ Phủ)
• Trấn Quốc quy tăng - 鎮國歸僧 (Vũ Tông Phan)
• Dã hữu man thảo 2 - 野有蔓草 2 (Khổng Tử)
• Du Phù Thạch nham nãi tiên tổ tu hành chi địa chu trung tác - 遊浮石巖乃先祖修行之地舟中作 (Phạm Tông Ngộ)
• Lâm Đốn nhi - 臨頓兒 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Liên Đình nhã tập - 蓮亭雅集 (Phạm Nhữ Dực)
• Lý Hạ Trai phỏng, phú thử vận dĩ đáp - 李暇齋訪,賦此韻以答 (Phạm Nhữ Dực)
• Nam hương tử - 南鄉子 (Thái Thân)
• Quách Châu phán quan hồi kinh, tống quan đới, thư trật, dược tài, tẩu bút tạ chi - 郭州判官迴京,送冠帶書帙藥材走筆謝之 (Phạm Nhữ Dực)
• Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州 (Đỗ Phủ)
• Trấn Quốc quy tăng - 鎮國歸僧 (Vũ Tông Phan)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
không hẹn mà gặp
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Cấu 遘.
Từ ghép 1