Có 2 kết quả:

tuyếntuyển
Âm Hán Việt: tuyến, tuyển
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YHGU (卜竹土山)
Unicode: U+9009
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: suàn ㄙㄨㄢˋ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Âm Nôm: tuyển
Âm Quảng Đông: syun2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

tuyến

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

tuyển

giản thể

Từ điển phổ thông

chọn lựa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .