Có 1 kết quả:

bô khách

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Người đi trốn tránh. ◇Khổng Trĩ Khuê 孔稚珪: “Thỉnh hồi tục sĩ giá, Vị quân tạ bô khách” 請迴俗士駕, 為君謝逋客 (Bắc san di văn 北山移文).
2. Người ở ẩn. ◇Đường Dần 唐寅: “Chỉ dong bô khách kị lư đáo, Bất hứa triều quan dẫn kị lai” 只容逋客騎驢到, 不許朝官引騎來 (Đề họa 題畫).
3. Người phiêu bạc lưu vong, người thất ý. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Mộ niên bô khách hận, Phù thế trích tiên bi” 暮年逋客恨, 浮世謫仙悲 (Độc Lí Đỗ thi tập nhân đề quyển hậu 讀李杜詩集因題卷後).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trốn khách — Chỉ sự ở ẩn.