Có 2 kết quả:
đái • đệ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遞.
giản thể
Từ điển phổ thông
đưa, chuyển, giao
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đưa, chuyển: 請你把書遞給我 Anh đưa hộ quyển sách cho tôi; 傳遞 Chuyển giao;
② Lần lượt, theo thứ tự: 遞進 Lần lượt tiến lên, tiến dần lên.
② Lần lượt, theo thứ tự: 遞進 Lần lượt tiến lên, tiến dần lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遞
Từ ghép 1