Có 1 kết quả:

đậu

1/1

đậu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đậu lại, đỗ lại, dừng lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tạm lưu lại, dừng lại không tiến lên nữa. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Hà đậu lưu ư thử?” 何逗留於此 (Khảm kha kí sầu 坎坷記愁) Vì sao lưu lại nơi này?
2. (Động) Khiến cho, làm cho. ◎Như: “giá oa nhi ngận đậu nhân liên ái” 這娃兒很逗人憐愛 đứa bé này thật là (làm cho người ta) dễ thương.
3. (Động) Đùa, giỡn. ◎Như: “đậu thú” 逗趣 trêu đùa, pha trò.
4. (Danh) Dấu ngắt câu. ◎Như: “đậu điểm” 逗點 dấu chấm câu, “đậu hiệu” 逗號 dấu phẩy.

Từ điển Thiều Chửu

① Tạm lưu lại. Đứng dừng lại không tiến lên nữa gọi là đậu lưu 逗遛.
② Đi vòng.
③ Vật cùng hoà hợp nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đùa, giỡn: 他拿 著一枝紅花逗孩子玩 Anh ta cầm nhánh hoa đỏ đùa với con;
② Hấp dẫn, thích thú: 眼睛很逗人喜歡 Cặp mắt trông rất đáng yêu;
③ (đph) Buồn cười, khôi hài: 這話眞逗 Lời nói đó thật buồn cười;
④ Ở lại, tạm lưu lại, dừng lại, chỗ dừng nhẹ trong lúc đọc;
⑤ (văn) Đi vòng;
⑥ (văn) Vật cùng hoà hợp nhau.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngừng lại. Dừng lại — Hợp nhau. Ăn khớp.

Từ ghép 1