Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cuống nhai
1
/1
逛街
cuống nhai
Từ điển trích dẫn
1. Đi dạo phố, tản bộ. ◎Như: “mỗi đáo đả chiết kì gian, cuống nhai cấu vật đích nhân triều tựu đại tăng” 每到打折期間, 逛街購物的人潮就大增.
Bình luận
0