Có 2 kết quả:

lệlị
Âm Hán Việt: lệ, lị
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶丨フ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YMBB (卜一月月)
Unicode: U+9026
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄌㄧˇ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: lei5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

lệ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: dĩ lệ ,)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ ghép 1

lị

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [yêlê].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như