Có 1 kết quả:
bôn
Âm Hán Việt: bôn
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Hình thái: ⿺辶奔
Nét bút: 一ノ丶一丨一ノ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YKJT (卜大十廿)
Unicode: U+9029
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Hình thái: ⿺辶奔
Nét bút: 一ノ丶一丨一ノ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YKJT (卜大十廿)
Unicode: U+9029
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bēn ㄅㄣ, bèn ㄅㄣˋ
Âm Nôm: bôn
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon), カム (kamu)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Nôm: bôn
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon), カム (kamu)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lồng lên, chạy vội
2. thua chạy, chạy trốn
3. vội vàng
2. thua chạy, chạy trốn
3. vội vàng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 奔 (2) (bộ 大).