Có 2 kết quả:

quyếttruất
Âm Hán Việt: quyết, truất
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶フ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YEEE (卜水水水)
Unicode: U+902B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

quyết

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xa xôi — Một âm là Truất. Xem Truất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chạy — Một âm là Quyết ( xa xôi ).