Có 1 kết quả:

du
Âm Hán Việt: du
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 一丨一ノ一フ丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YQOD (卜手人木)
Unicode: U+9030
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

du

Từ điển trích dẫn

1. § Như chữ “du” 遊 (dạng cổ).