Có 1 kết quả:
du
Âm Hán Việt: du
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Hình thái: ⿺辶⿰⺘⿱𠂉子
Nét bút: 一丨一ノ一フ丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YQOD (卜手人木)
Unicode: U+9030
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Hình thái: ⿺辶⿰⺘⿱𠂉子
Nét bút: 一丨一ノ一フ丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YQOD (卜手人木)
Unicode: U+9030
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Từ Sùng Uy sở tàng Quý Phi thướng mã đồ - 題徐崇威所藏貴妃上馬圖 (Kim Ấu Tư)
• Tiểu cảnh vị Phùng phó sứ phú - 小景為馮副使賦 (Nghê Khiêm)
• Trùng dương - Hoạ Nguyệt Sinh vận - 重陽-和月生韻 (Châu Hải Đường)
• Tiểu cảnh vị Phùng phó sứ phú - 小景為馮副使賦 (Nghê Khiêm)
• Trùng dương - Hoạ Nguyệt Sinh vận - 重陽-和月生韻 (Châu Hải Đường)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. § Như chữ “du” 遊 (dạng cổ).