Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiến nhập
1
/1
進入
tiến nhập
Từ điển trích dẫn
1. Từ ngoài vào trong. ◎Như: “tha tiến nhập bạn công thất” 他進入辦公室.
2. Đạt tới thời kì, trạng thái nào đó. ◎Như: “thì tự tiến nhập liễu thu thiên” 時序進入了秋天 tiết trời đã vào thu.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tần trung ngâm kỳ 02 - Trọng phú - 秦中吟其二-重賦
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0