Có 1 kết quả:
quỳ
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶坴
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YGCG (卜土金土)
Unicode: U+9035
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Nôm: quỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): おおじ (ōji)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: kwai4
Âm Nôm: quỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): おおじ (ōji)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: kwai4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con đường lớn thông ra mọi hướng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con đường cái thông cả bốn phương tám ngả.
2. (Danh) Huyệt đạo ở trong nước có thể dùng để giao thông.
2. (Danh) Huyệt đạo ở trong nước có thể dùng để giao thông.
Từ điển Thiều Chửu
① Con đường cái thông cả bốn phương tám ngả.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đường cái thông đi các ngả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngã tư đường, đi thông được các nơi.