Có 2 kết quả:

thíchđịch
Âm Hán Việt: thích, địch
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノノ丶フ丶
Thương Hiệt: YAPH (卜日心竹)
Unicode: U+9037
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄊㄧˊ, ㄊㄧˋ
Âm Nôm: địch
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), チャク (chaku), テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): とお.い (tō.i)
Âm Quảng Đông: tik1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “thích” 逖.

địch

phồn thể

Từ điển phổ thông

xa xôi

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 逖.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xa xôi. Như chữ Địch 逖.