Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
viễn
逺
Âm Hán Việt:
viễn
Tổng nét: 11
Bộ:
sước 辵
(+8 nét)
Hình thái:
⿺
⻌
⿳
土
㇛
𧘇
Nét bút:
一丨一フノ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YGVV (卜土女女)
Unicode:
U+903A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
yuǎn
ㄩㄢˇ
,
yuàn
ㄩㄢˋ
Tự hình
1
Dị thể
1
遠
Không hiện chữ?
1
/1
viễn
phồn thể
Từ điển phổ thông
xa xôi
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ 遠.