Có 1 kết quả:

viễn
Âm Hán Việt: viễn
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Hình thái: 𧘇
Nét bút: 一丨一フノ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YGVV (卜土女女)
Unicode: U+903A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

viễn

phồn thể

Từ điển phổ thông

xa xôi

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ 遠.