Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tuỳTổng nét: 12
Bộ:
sước 辵 (+9 nét)
Hình thái:
⿺辶⿱左月Nét bút:
一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶Thương Hiệt: YKMB (卜大一月)
Unicode:
U+9040Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận