Có 1 kết quả:
trì
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Hình thái: ⿺辶𡱝
Nét bút: フ一ノ丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YSTQ (卜尸廿手)
Unicode: U+9045
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chí ㄔˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): おく.れる (oku.reru), おく.らす (oku.rasu), おそ.い (oso.i)
Âm Hàn: 지
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): おく.れる (oku.reru), おく.らす (oku.rasu), おそ.い (oso.i)
Âm Hàn: 지
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trì hoãn
2. chậm trễ, muộn
2. chậm trễ, muộn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trì” 遲.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trì 遲,迡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遲.