Có 1 kết quả:

trì
Âm Hán Việt: trì
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Hình thái: 𡱝
Nét bút: フ一ノ丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YSTQ (卜尸廿手)
Unicode: U+9045
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chí ㄔˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): おく.れる (oku.reru), おく.らす (oku.rasu), おそ.い (oso.i)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

trì

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. trì hoãn
2. chậm trễ, muộn

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “trì” 遲.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ trì 遲,迡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 遲.