Có 1 kết quả:
trì
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Hình thái: ⿺辶𡱝
Nét bút: フ一ノ丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YSTQ (卜尸廿手)
Unicode: U+9045
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: chí ㄔˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): おく.れる (oku.reru), おく.らす (oku.rasu), おそ.い (oso.i)
Âm Hàn: 지
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): おく.れる (oku.reru), おく.らす (oku.rasu), おそ.い (oso.i)
Âm Hàn: 지
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0