Có 1 kết quả:
trinh
Âm Hán Việt: trinh
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Hình thái: ⿺辶貞
Nét bút: 丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YYBC (卜卜月金)
Unicode: U+9049
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Hình thái: ⿺辶貞
Nét bút: 丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YYBC (卜卜月金)
Unicode: U+9049
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u), さすが (sasuga)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u), さすが (sasuga)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thăm dò, do thám, điều tra
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “trinh” 偵.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trinh 偵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 偵 (bộ 亻).