Có 1 kết quả:

quá độ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Qua đò. Nghĩa bóng ý nói qua một thời chuyển tiếp giữa cũ và mới (tiếng Anh: transition). Như “chánh trị quá độ” 政治過渡 (tiếng Anh: politics transition).