Có 1 kết quả:
át
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶曷
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: YAPV (卜日心女)
Unicode: U+904F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: è
Âm Nôm: át, ớt, ướt
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu)
Âm Nhật (kunyomi): とど.める (todo.meru), と.める (to.meru)
Âm Hàn: 알
Âm Quảng Đông: aat3, kit3
Âm Nôm: át, ớt, ướt
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu)
Âm Nhật (kunyomi): とど.める (todo.meru), と.める (to.meru)
Âm Hàn: 알
Âm Quảng Đông: aat3, kit3
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Hợi niên lạp nguyệt sơ tam nhật thái thú Hà Ngái tiên sinh chiêu ẩm vu Triệu Phong phủ, lị đắc văn tiên sinh ái cơ “Thanh bình” diệu khúc lưu đề kỷ sự - 乙亥年腊月初三日太守何艾先生招飲于肇豐府莅得聞先生愛姬清平妙曲留題紀事 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Phong hoa tuyết nguyệt - 風花雪月 (Vũ Duy Thanh)
• Quan đấu kê ngẫu tác - 觀鬥雞偶作 (Hàn Ốc)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thính tranh - 聽箏 (Trương Hỗ)
• Tống xuân thập tuyệt kỳ 02 - 送春十絕其二 (Phan Huy Ích)
• Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍 (Lý Bạch)
• Văn địch - 聞笛 (Trương Hỗ)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Phong hoa tuyết nguyệt - 風花雪月 (Vũ Duy Thanh)
• Quan đấu kê ngẫu tác - 觀鬥雞偶作 (Hàn Ốc)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thính tranh - 聽箏 (Trương Hỗ)
• Tống xuân thập tuyệt kỳ 02 - 送春十絕其二 (Phan Huy Ích)
• Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍 (Lý Bạch)
• Văn địch - 聞笛 (Trương Hỗ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngăn cấm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngăn cấm, đè nén, nhịn, dằn. ◎Như: “cấm át loạn manh” 禁遏亂萌 cấm tiệt mầm loạn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tì thôi chi dĩ nhập, do yểm kì khẩu, tiếu bất khả át” 婢推之以入, 猶掩其口, 笑不可遏 (Anh Ninh 嬰寧) Con hầu đẩy (cô gái) vào, còn bưng miệng, cười mãi không nhịn được.
2. (Động) Đến, đạt tới. ◇Vương Thao 王韜: “Ca thanh sậu phát, hưởng át hành vân, thúy kham liệt bạch” 歌聲驟發, 響遏行雲, 脆堪裂帛 (Yểu nương tái thế 窅娘再世) Tiếng hát bỗng nổi lên, vang dội tới tầng mây, trong trẻo cao vút như tiếng xé lụa.
3. (Động) Tổn hại, làm hại. ◇Thi Kinh 詩經: “Mệnh chi bất dị, Vô át nhĩ cung” 命之不易, 無遏爾躬 (Đại nhã 大雅, Văn vương 文王) Mệnh trời không phải dễ, Chớ làm hại mất thân ngài.
4. (Danh) Họ “Át”.
2. (Động) Đến, đạt tới. ◇Vương Thao 王韜: “Ca thanh sậu phát, hưởng át hành vân, thúy kham liệt bạch” 歌聲驟發, 響遏行雲, 脆堪裂帛 (Yểu nương tái thế 窅娘再世) Tiếng hát bỗng nổi lên, vang dội tới tầng mây, trong trẻo cao vút như tiếng xé lụa.
3. (Động) Tổn hại, làm hại. ◇Thi Kinh 詩經: “Mệnh chi bất dị, Vô át nhĩ cung” 命之不易, 無遏爾躬 (Đại nhã 大雅, Văn vương 文王) Mệnh trời không phải dễ, Chớ làm hại mất thân ngài.
4. (Danh) Họ “Át”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngăn cấm. Như cấm át loạn manh 禁遏亂萌 cấm tiệt mầm loạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cản trở, ngăn chặn, kềm chế, đè nén, dằn: 禁遏亂萌 Ngăn cấm mầm loạn; 怒不可遏 Tức không thể nén được; 勢不可遏 Thế không gì cản nổi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngăn lại, chặn lại — Kịp — Kịp tới — Có hãi. Tai hại.
Từ ghép 8