Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
viễn chinh
1
/1
遠征
viễn chinh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh giặc ở nơi xa.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hựu thướng hậu viên sơn cước - 又上後園山腳
(
Đỗ Phủ
)
•
Lương Châu khúc kỳ 1 - 涼州曲其一
(
Liễu Trung Dung
)
•
Nhiếp sơn thu tịch tác - 攝山秋夕作
(
Khuất Đại Quân
)
•
Tí Dạ thu ca - 子夜秋歌
(
Lý Bạch
)
•
Trường chinh - 長征
(
Mao Trạch Đông
)
•
Xuân tàn - 春殘
(
Lục Du
)
Bình luận
0