Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
viễn vọng
1
/1
遠望
viễn vọng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn xa — Trông ngóng điều cao xa.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu kỳ 08 - 飲酒其八
(
Đào Tiềm
)
•
Bi ca - 悲歌
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二
(
Lý Lăng
)
•
Đại Lưu Huân xuất thê Vương thị tác kỳ 2 - 代劉勳出妻王氏作其二
(
Tào Phi
)
•
Tạp thi kỳ 6 - 雜詩其六
(
Tào Thực
)
•
Tây vọng - 西望
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Thạch Thành - 石城
(
Trịnh Cốc
)
•
Viễn biệt ly - 遠別離
(
Lý Bạch
)
•
Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 11 - 詠懷詩(五言)其十一
(
Nguyễn Tịch
)
•
Vu sơn cao - 巫山高
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0