Có 2 kết quả:
dao • diêu
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶䍃
Nét bút: ノ丶丶ノノ一一丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YBOU (卜月人山)
Unicode: U+9065
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nôm: diêu, dìu, rao
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はる.か (haru.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Nôm: diêu, dìu, rao
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はる.か (haru.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 2
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Du thành nam thập lục thủ - Phù diễm - 遊城南十六首-浮艷 (Hàn Dũ)
• Đắc Hiến Cát Giang Tây thư - 得獻吉江西書 (Hà Cảnh Minh)
• Hổ Môn vọng hải kỳ 2 - 虎門望海其二 (Thích Đại Sán)
• Minh nguyệt thiên - 明月篇 (Hà Cảnh Minh)
• Ngẫu cảm - 偶感 (Lê Quýnh)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Phạm Đình Hổ)
• Thái Hàng ca - 太行歌 (Chúc Doãn Minh)
• Thủ 05 - 首05 (Lê Hữu Trác)
• Thu nhật hoài đệ - 秋日懷弟 (Tạ Trăn)
• Xuất Gia Dục quan cảm phú - 出嘉峪關感賦 (Lâm Tắc Từ)
• Đắc Hiến Cát Giang Tây thư - 得獻吉江西書 (Hà Cảnh Minh)
• Hổ Môn vọng hải kỳ 2 - 虎門望海其二 (Thích Đại Sán)
• Minh nguyệt thiên - 明月篇 (Hà Cảnh Minh)
• Ngẫu cảm - 偶感 (Lê Quýnh)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Phạm Đình Hổ)
• Thái Hàng ca - 太行歌 (Chúc Doãn Minh)
• Thủ 05 - 首05 (Lê Hữu Trác)
• Thu nhật hoài đệ - 秋日懷弟 (Tạ Trăn)
• Xuất Gia Dục quan cảm phú - 出嘉峪關感賦 (Lâm Tắc Từ)
Bình luận 0
giản thể