Có 1 kết quả:
ngao
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶敖
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YGSK (卜土尸大)
Unicode: U+9068
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: áo ㄚㄛˊ
Âm Nôm: ngao
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): あそ.ぶ (aso.bu)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4, ngou6
Âm Nôm: ngao
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): あそ.ぶ (aso.bu)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4, ngou6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ Vũ ngự sử kiến uỷ nguyên vận - 步武御史見慰原韻 (Nguyễn Văn Giao)
• Bồng Doanh đô xứng liệt tiên du - 蓬瀛都稱列仙遊 (Cao Bá Quát)
• Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行 (Tào Phi)
• Giả Đảo thôi xao đồ - 賈島推敲圖 (Lăng Vân Hàn)
• Ô sinh - 烏生 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Phục Ba miếu - 伏波廟 (Ngô Thì Nhậm)
• Tặng hương lão nhân bát thập thọ - 贈鄉老人八十壽 (Nguyễn Văn Giao)
• Thanh Viễn đạo sĩ dưỡng hạc giản - 清遠道士養鶴澗 (Tiền Tải)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Trí tửu - 置酒 (Lưu Ỷ Trang)
• Bồng Doanh đô xứng liệt tiên du - 蓬瀛都稱列仙遊 (Cao Bá Quát)
• Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行 (Tào Phi)
• Giả Đảo thôi xao đồ - 賈島推敲圖 (Lăng Vân Hàn)
• Ô sinh - 烏生 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Phục Ba miếu - 伏波廟 (Ngô Thì Nhậm)
• Tặng hương lão nhân bát thập thọ - 贈鄉老人八十壽 (Nguyễn Văn Giao)
• Thanh Viễn đạo sĩ dưỡng hạc giản - 清遠道士養鶴澗 (Tiền Tải)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Trí tửu - 置酒 (Lưu Ỷ Trang)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi chơi ung dung
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
rong chơi đây đó.
Từ ghép 1