Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: sước 辵 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ丶フ丶
Thương Hiệt: YIIH (卜戈戈竹)
Unicode: U+906A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 19

Bình luận 0