Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trì lưu
1
/1
遲留
trì lưu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dừng lại, ở lại một thời gian lâu hơn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Thuận An kỳ 3 - Biệt Thuận Tấn - 遊順安其三-別順汛
(
Bùi Hữu Thứ
)
•
Đề Dương Châu Thiền Trí tự - 題揚州禪智寺
(
Đỗ Mục
)
•
Nam hương tử - 南鄉子
(
Thái Thân
)
•
Sử xử sĩ - 史處士
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Tây lâu tử - 西樓子
(
Thái Thân
)
•
Tự Tuyên Thành phó quan thướng kinh - 自宣城赴官上京
(
Đỗ Mục
)
•
Vô đề hồi văn, thứ Quất Đình tiên sinh thuận nghịch độc toàn văn - 無題迴文次橘亭先生順逆讀全文
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0