Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
di ấm
1
/1
遺蔭
di ấm
Từ điển trích dẫn
1. Sự che chở, giúp đỡ của tổ tiên. ◇Thẩm Thụ Tiên 沈受先: “Đa lại tổ tông di ấm, đắc lưu mãi mại sanh nhai” 多賴祖宗遺廕, 得留買賣生涯 (Tam nguyên kí 三元記, Thác môi 托媒).
Bình luận
0