Có 1 kết quả:

thuý
Âm Hán Việt: thuý
Tổng nét: 17
Bộ: sước 辵 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YJCO (卜十金人)
Unicode: U+9083
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nôm: thuý
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): おくぶか.い (okubuka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

thuý

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sâu xa, uyên thâm

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sâu xa. ◎Như: “thâm thúy” 深邃 sâu xa. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Tọa đàm thượng, tứ diện trúc thụ hoàn hợp, tịch liêu vô nhân, thê thần hàn cốt, tiễu sảng u thúy” 坐潭上, 四面竹樹環合, 寂寥無人, 淒神寒骨, 悄愴幽邃 (Chí tiểu khâu tây tiểu thạch đàm kí 至小邱西小石潭記) Ngồi trên đầm, bốn mặt tre và cây vây quanh, vắng vẻ không người, lạnh thần rét xương, lặng lẽ thâm u.
2. (Phó) Tinh thông. ◇Hán Thư 漢書: “Vô sở bất thông, nhi vưu thúy luật lịch” 無所不通, 而尤邃律曆 (Nhậm Ngao truyện 任敖傳) Không gì là không hiểu, mà còn rất tinh thông phép lịch.

Từ điển Thiều Chửu

① Sâu xa, học vấn tinh thâm gọi là thâm thuý 深邃 hay thuý mật 邃密.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sâu sắc (về tư tưởng và học thuật): 深邃的學者 Học giả thâm thuý;
② Xưa: 邃古 Đời rất xa xưa, viễn cổ;
③ Tinh thâm: 邃密 Tinh mật, tinh vi, tỉ mỉ; 邃宇 Nhà cô quạnh; 邃戶 Nhà kín cổng cao tường.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sâu xa. Td: Thâm thuý — Hiểu biết sâu rộng.

Từ ghép 3