Có 1 kết quả:

biên thuỳ

1/1

biên thuỳ

phồn thể

Từ điển phổ thông

biên thuỳ, biên ải

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “biên cảnh” 邊境.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Biên cảnh 邊境.