Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trì
Tổng nét: 18
Bộ: sước 辵 (+15 nét)
Hình thái: ⿺辶黎
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YHHE (卜竹竹水)
Unicode: U+908C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: sước 辵 (+15 nét)
Hình thái: ⿺辶黎
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YHHE (卜竹竹水)
Unicode: U+908C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ね.る (ne.ru), おもむろ (omomuro), おそい (osoi)
Âm Hàn: 려
Âm Nhật (kunyomi): ね.る (ne.ru), おもむろ (omomuro), おそい (osoi)
Âm Hàn: 려
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0