Có 2 kết quả:

lệlị
Âm Hán Việt: lệ, lị
Tổng nét: 22
Bộ: sước 辵 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YMMP (卜一一心)
Unicode: U+9090
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˇ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): つづ.く (tsuzu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lei5

Tự hình 3

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

lệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: dĩ lệ 迤邐,迤逦)

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) “Dĩ lệ” 迤邐: xem “dĩ” 迤.

Từ điển Thiều Chửu

① Dĩ lệ 迤邐 quanh co men theo bên vệ.

Từ ghép 1

lị

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 迤邐 [yêlê].