Có 2 kết quả:
bắc • bội
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Bội
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nước ngày xưa. Nay thuộc địa phận tỉnh Hà Nam 河南. § Ta quen đọc là “bắc”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một nước ngày xưa. Nay thuộc địa phận tỉnh Hà nam. Ta quen đọc chữ bắc.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Bội
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nước ngày xưa. Nay thuộc địa phận tỉnh Hà Nam 河南. § Ta quen đọc là “bắc”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một nước ngày xưa. Nay thuộc địa phận tỉnh Hà nam. Ta quen đọc chữ bắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước Bội (một nước thời xưa, thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay).