Có 1 kết quả:

ngoã
Âm Hán Việt: ngoã
Tổng nét: 6
Bộ: ấp 邑 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フフ丶フ丨
Thương Hiệt: XMNNL (重一弓弓中)
Unicode: U+90B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨㄚˇ

Tự hình 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên đất cổ.