Có 1 kết quả:

trâu
Âm Hán Việt: trâu
Tổng nét: 7
Bộ: ấp 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一一フ丨
Thương Hiệt: NSNL (弓尸弓中)
Unicode: U+90B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zōu ㄗㄡ
Âm Nôm: chau, chu, trâu
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

trâu

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nước Trâu đời nhà Chu (nay thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
2. họ Trâu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鄒.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Trâu (thời Chu, nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc);
② (Họ) Trâu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鄒