Có 1 kết quả:
nghiệp
giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鄴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đất Nghiệp thời xưa (nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② (Họ) Nghiệp.
② (Họ) Nghiệp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄴
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh