Có 1 kết quả:

thi
Âm Hán Việt: thi
Tổng nét: 8
Bộ: ấp 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丶フ丨
Thương Hiệt: GINL (土戈弓中)
Unicode: U+90BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shī
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 3

Bình luận 0

1/1

thi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một nước chư hầu thời Xuân Thu, thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay — Tên núi, thuộc tỉnh Sơn Đông.