Có 1 kết quả:
trịnh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước Trịnh
2. họ Trịnh
2. họ Trịnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鄭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trịnh trọng;
② [Zhèng] Nước Trịnh (thời Chu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
③ [Zhèng] (Họ) Trịnh.
② [Zhèng] Nước Trịnh (thời Chu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
③ [Zhèng] (Họ) Trịnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄭
Từ ghép 1