Có 1 kết quả:

lữ
Âm Hán Việt: lữ
Tổng nét: 8
Bộ: ấp 邑 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: RRNL (口口弓中)
Unicode: U+90D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: , ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

lữ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên một cái đình (nhà mát) thời cổ

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 郘.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên một cái đình (nhà mát) thời cổ.