Có 1 kết quả:

giáp
Âm Hán Việt: giáp
Tổng nét: 9
Bộ: ấp 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: KONL (大人弓中)
Unicode: U+90DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: gaap3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giáp

phồn thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên huyện ở tỉnh “Hà Nam” 河南.
2. (Danh) “Giáp San” 郟山 tên núi ở tỉnh “Hà Nam” 河南.
3. (Danh) Họ “Giáp”.

Từ điển Thiều Chửu

① Giáp nhục 郟鄏 tên một ấp của nhà Chu 周.
② Tên huyện.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên một số địa phương thời xưa của Trung Quốc: 郟鄏 Ấp Giáp Nhục (thời Chu);
② (Họ) Giáp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên đất thời cổ — Họ người.