Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên huyện ở tỉnh “Hà Nam”
河南.
2. (Danh) “Giáp San”
郟山 tên núi ở tỉnh “Hà Nam”
河南.
3. (Danh) Họ “Giáp”.
Từ điển Thiều Chửu
① Giáp nhục
郟鄏 tên một ấp của nhà Chu
周.
② Tên huyện.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tên một số địa phương thời xưa của Trung Quốc:
郟鄏 Ấp Giáp Nhục (thời Chu);
② (Họ) Giáp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất thời cổ — Họ người.