Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
quận huyện
1
/1
郡縣
quận huyện
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hai đơn vị hành chánh trong nước. Chỉ chung lĩnh thổ đất nước.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quản Trọng Tam Quy đài - 管仲三歸臺
(
Nguyễn Du
)
•
Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Tặng Tằng Xác chi quan Giao Chỉ kỳ 1 - 贈曾確之官交阯其一
(
Lê Trinh
)
•
Tây châu - 西州
(
Trương Tịch
)
•
Thung Lăng hành - 舂陵行
(
Nguyên Kết
)
•
Tống Phó Dữ Lệ tá sứ An Nam - 送傅與礪佐使安南
(
Yết Hề Tư
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
Bình luận
0