Có 1 kết quả:

vân
Âm Hán Việt: vân
Tổng nét: 9
Bộ: ấp 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フノ丶フ丨
Thương Hiệt: RONL (口人弓中)
Unicode: U+90E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

vân

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nước Vân thời xưa
2. huyện Vân

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鄖.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Vân (thời xưa);
② Huyện Vân.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鄖