Có 1 kết quả:
bì
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bì Huyện” 郫縣: (1) Tên đất ở tỉnh Hà Nam 河南. (2) Tên huyện ở tỉnh Tứ Xuyên 四川.
Từ điển Thiều Chửu
① Bì thiệu 郫邵 xem chữ thiệu 邵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên huyện: 郫縣 Huyện Bì (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông thuộc tỉnh Tứ Xuyên — Họ người.