Có 2 kết quả:

châutrâu
Âm Hán Việt: châu, trâu
Tổng nét: 10
Bộ: ấp 邑 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: SJENL (尸十水弓中)
Unicode: U+90F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), シュ (shu), サン (san)
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

châu

phồn thể

Từ điển phổ thông

Ấp Châu ở huyện Khúc Phụ của nước Lỗ thời xưa (nay thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “châu” 鄹.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ châu 鄹.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鄹.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trâu 鄹.