Có 1 kết quả:

bưu điện

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bưu chính hoặc điện tín. ◎Như: “nhân dữ nhân chi gian đích cự li do ư bưu điện sự nghiệp đích phát đạt nhi nhật ích súc đoản” 人與人之間的距離由於郵電事業的發達而日益縮短.