Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bưu dịch
1
/1
郵驛
bưu dịch
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ chung việc chuyển giấy tờ thư từ (ngày xưa, bằng cách đi bộ là “bưu” 郵, bằng ngựa chạy là “dịch” 驛).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung việc chuyển giấy tờ thư từ ( bằng cách đi bộ là Bưu, bằng ngựa chạy là Dịch ).