Có 1 kết quả:

đan
Âm Hán Việt: đan
Tổng nét: 10
Bộ: ấp 邑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ一一一丨フ丨
Thương Hiệt: CJNL (金十弓中)
Unicode: U+90F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Quảng Đông: daan1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

đan

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hàm đan 邯鄲,邯郸)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鄲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 邯鄲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鄲

Từ ghép 1