Có 1 kết quả:
du
Âm Hán Việt: du
Tổng nét: 11
Bộ: ấp 邑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰俞⻏
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨フ丨
Thương Hiệt: ONNL (人弓弓中)
Unicode: U+9103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: ấp 邑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰俞⻏
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨フ丨
Thương Hiệt: ONNL (人弓弓中)
Unicode: U+9103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: syu1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một huyện đời nhà Hán, tức Du huyện, nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Hoa.