Có 2 kết quả:
quyên • quyến
Tổng nét: 11
Bộ: ấp 邑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰垔⻏
Nét bút: 一丨フ丨丨一一丨一フ丨
Thương Hiệt: MGNL (一土弓中)
Unicode: U+9104
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), セン (sen), シン (shin), イン (in)
Âm Quảng Đông: gyun3
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), セン (sen), シン (shin), イン (in)
Âm Quảng Đông: gyun3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một ấp thuộc nước Vệ thời Xuân Thu, đất cũ thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay.