Có 1 kết quả:

hương
Âm Hán Việt: hương
Tổng nét: 11
Bộ: ấp 邑 (+9 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: フフノ一丨丨一一一フ丨
Thương Hiệt: VHSJL (女竹尸十中)
Unicode: U+910A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: xiāng ㄒㄧㄤ

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

hương

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. làng
2. thôn quê, nông thôn
3. quê hương

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “hương” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ hương .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .