Có 1 kết quả:
hương
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. làng
2. thôn quê, nông thôn
3. quê hương
2. thôn quê, nông thôn
3. quê hương
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hương” 鄉.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ hương 鄕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄉.